 | [hà m thụ] |
| |  | through a correspondence course |
| |  | Há»c đại há»c hà m thụ |
| | To take a degree through a correspondence course; To take an Open University course |
| |  | Há»c tiếng Pháp hà m thụ |
| | To learn French through a correspondence course; To take a correspondence course in French |